Ngành thép Việt Nam giữ vai trò trụ cột trong tiến trình công nghiệp hóa, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng từ hạ tầng, đô thị hóa và bất động sản. Với tốc độ tăng trưởng kinh tế hàng đầu Đông Nam Á, nhu cầu thép liên tục gia tăng, thúc đẩy đầu tư và sản xuất.
Tuy nhiên, ngành vẫn đối mặt với thách thức như dư thừa công suất, phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu, áp lực thương mại quốc tế và yêu cầu giảm phát thải. Phần lớn sản xuất hiện dựa vào công nghệ lò cao – lò oxy cơ bản (BF–BOF) phát thải lớn, trong khi Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) và Chương trình Giao dịch Khí thải (ETS) đang đặt ra yêu cầu chuyển đổi.
Để duy trì năng lực cạnh tranh và đạt mục tiêu phát triển bền vững, ngành cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thép xanh, nâng cấp dây chuyền, tích hợp chiến lược giảm phát thải với các quy hoạch hạ tầng quốc gia. Đây là cơ hội để ngành thép Việt Nam định vị lại trong chuỗi cung ứng toàn cầu, hướng tới nền công nghiệp carbon thấp.
TỔNG QUAN VỀ NGÀNH THÉP VIỆT NAM
Ngành thép hiện đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là trong quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa mạnh mẽ. Theo số liệu thống kê, mức tiêu thụ thép bình quân đầu người của Việt Nam đạt khoảng 240 kg/năm, vượt xa mức trung bình toàn cầu (214 kg) và gấp hơn hai lần so với mức trung bình của khu vực Đông Nam Á (110 kg). Dự báo đến năm 2030, con số này có thể đạt 290 kg/người, phản ánh nhu cầu vật liệu xây dựng gia tăng cùng với tốc độ phát triển hạ tầng và bất động sản. Hiện nay, ngành xây dựng chiếm tới hơn 93% tổng lượng tiêu thụ thép, nhờ vào hàng loạt dự án cơ sở hạ tầng, khu đô thị và công trình thương mại trải dài khắp cả nước.
Hình ảnh Đà Nẵng đô thị hoá
Bối cảnh và sự phát triển
Trong hơn hai thập kỷ qua, ngành thép Việt Nam đã có bước chuyển mình mạnh mẽ từ một lĩnh vực có năng lực sản xuất hạn chế và công nghệ lạc hậu trở thành một trong những trụ cột của nền công nghiệp. Động lực tăng trưởng đến từ các khoản đầu tư lớn và những chính sách hỗ trợ của Nhà nước, điển hình là Quy hoạch tổng thể phát triển ngành thép giai đoạn 2007–2015, định hướng sản xuất gang, thép thỏi và thép thành phẩm trong nước, đồng thời giảm phụ thuộc vào thép phế liệu nhập khẩu. Dù chiến lược ưu tiên sử dụng quặng sắt nội địa chưa đạt hiệu quả tối ưu do giá thành và chất lượng thua kém nguồn nhập khẩu (đặc biệt từ Úc), quá trình đô thị hóa nhanh và nhu cầu xây dựng bùng nổ vẫn giúp ngành duy trì đà tăng trưởng ổn định.
Sản lượng thép thô và nhập khẩu thép tại Việt Nam
Nguồn: International Trade Administration
Sản xuất, thương mại và tiêu thụ thép
Theo Bộ Công Thương, năm 2024 sản lượng thép thô đạt 22 triệu tấn, thép thành phẩm 30 triệu tấn, tăng 7% so với 2023. Dù thị trường phục hồi, ngành vẫn chịu áp lực dư cung, nhập khẩu và biến động quốc tế. Năm 2023, xuất khẩu đạt 4,9 triệu tấn (+6,8%), trong đó thép cuộn cán nguội tăng mạnh 40,6%, tiếp theo là thép mạ và thép mạ màu; ống thép và thép cuộn cán nóng giảm nhẹ. Nguyên liệu sản xuất gồm 42% thép phế liệu (chủ yếu nhập khẩu) và 58% quặng sắt. Công suất HRC khoảng 8 triệu tấn/năm, thấp hơn nhu cầu trong nước 10 triệu tấn.
Năm 2023, Việt Nam nhập khoảng 14,1 triệu tấn thép, tăng 20% so với 2022, chủ yếu từ Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Trong đó, thép từ Trung Quốc gần 10 triệu tấn, điều này khiến Việt Nam trở thành thị trường tiêu thụ lớn nhất của nước này. Dù đã áp thuế chống bán phá giá với một số sản phẩm, thép giá rẻ từ Trung Quốc vẫn gây áp lực mạnh cho doanh nghiệp nội địa, đặc biệt ở phân khúc thép chất lượng cao và thép chuyên dụng.
Vai trò của ngành thép trong chiến lược công nghiệp quốc gia
Ngành thép giữ vai trò quan trọng trong chiến lược công nghiệp hóa và mục tiêu đô thị hóa của Việt Nam. Với tỷ lệ dân số đô thị khoảng 37,55% (năm 2022) và dự kiến đạt 50% vào năm 2030, nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng, nhà ở, giao thông và tiện ích sẽ tiếp tục đẩy mạnh tiêu thụ thép. Các kế hoạch phát triển đô thị mới, thành phố thông minh và trung tâm công nghiệp sẽ trở thành lực đẩy quan trọng cho ngành.
Chính sách và chiến lược của Chính Phủ
Nhận thức được cả tiềm năng và thách thức, Chính phủ Việt Nam đang xây dựng Chiến lược phát triển ngành thép đến năm 2030, tầm nhìn 2050, tập trung vào sản xuất thép xanh, tiết kiệm năng lượng và tăng tỷ lệ nội địa hóa, giảm phụ thuộc nhập khẩu. Trọng tâm của chiến lược là hiện đại hóa công nghệ, hình thành các khu liên hợp luyện thép quy mô lớn có khả năng sản xuất đa dạng sản phẩm, đặc biệt là thép chế tạo và thép hợp kim chất lượng cao phục vụ ngành cơ khí chế tạo. Cùng với đó là việc hoàn thiện khung pháp lý, khuyến khích đầu tư, ứng dụng công nghệ mới và phát triển nguồn nguyên liệu bền vững.
Với nhu cầu thị trường nội địa tăng trưởng ổn định, sự hậu thuẫn từ chính sách quốc gia và xu hướng chuyển đổi sang sản xuất bền vững, ngành thép Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để trở thành trung tâm sản xuất thép hàng đầu khu vực Đông Nam Á, đồng thời góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển kinh tế xanh và giảm phát thải carbon của đất nước.
Nguồn: Transition Asia